Có 2 kết quả:
光線 guāng xiàn ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢˋ • 光线 guāng xiàn ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sợi quang tuyến, sợi cáp quang
Từ điển Trung-Anh
(1) light ray
(2) CL:條|条[tiao2],道[dao4]
(3) light
(4) illumination
(5) lighting (for a photograph)
(2) CL:條|条[tiao2],道[dao4]
(3) light
(4) illumination
(5) lighting (for a photograph)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sợi quang tuyến, sợi cáp quang
Từ điển Trung-Anh
(1) light ray
(2) CL:條|条[tiao2],道[dao4]
(3) light
(4) illumination
(5) lighting (for a photograph)
(2) CL:條|条[tiao2],道[dao4]
(3) light
(4) illumination
(5) lighting (for a photograph)
Bình luận 0